Công Ty Kiến Long cung cấp đầy đủ tất cả các dịch vụ từ tư vấn, thiết kế, sửa chữa cho đến xây mới các dự án nhà phố cho quý khách hàng.
THÔNG TIN CÔNG TRÌNH | DÀI | RỘNG | DIỆN TÍCH | HỆ SỐ TÍNH | DIỆN TÍCH XÂY DỰNG |
---|---|---|---|---|---|
TẦNG HẦM | |||||
ĐTXD Tầng hầm | 24 | 7 | 168 | 180% | 302.4 |
MÓNG | |||||
ĐTXD Móng | 24 | 7 | 168 | 50% | 84 |
TẰNG TRỆT | |||||
DTXD trong nhà | 19.2 | 7 | 134.4 | 100% | 134.4 |
Sân trước, sau | 4.8 | 7 | 33.6 | 80% | 26.88 |
TẦNG LỬNG | |||||
DTXD sàn tầng lửng | 13.44 | 7 | 94.08 | 100% | 94.08 |
TẦNG LẦU 1 | |||||
DTXD sàn lầu 1 | 19.2 | 7 | 134.4 | 100% | 134.4 |
Ban công | 16.8 | 7 | 11.76 | 50% | 11.76 |
TẦNG LẦU 2 | |||||
DTXD sàn lầu 2 | 19.2 | 7 | 134.4 | 100% | 134.4 |
Ban công | 16.8 | 7 | 11.76 | 50% | 11.76 |
TẦNG LẦU 3 | |||||
DTXD sàn lầu 3 | 19.2 | 7 | 134.4 | 100% | 134.4 |
Ban công | 16.8 | 7 | 11.76 | 50% | 11.76 |
TẦNG SÂN THƯỢNG | |||||
DTXD sàn sân thượng (sân thượng có mái) | 12 | 7 | 84 | 100% | 84 |
Sân thượng (không mái che) | 8.88 | 7 | 62.16 | 50% | 31.08 |
TẦNG MÁI BTCT | |||||
DTXD sàn tầng mái | 13.68 | 7 | 95.76 | 50% | 47.88 |
TỔNG DIỆN TÍCH | 1243.2 | ||||
CHI PHÍ XÂY THÔ | 3.500.000/m2 | 4.351.200.000 đ | |||
CHI PHÍ XÂY TRỌN GÓI CAO CẤP | 6.500.000/m2 | 8.080.800.000 đ |